Có 2 kết quả:

宽容 kuān róng ㄎㄨㄢ ㄖㄨㄥˊ寬容 kuān róng ㄎㄨㄢ ㄖㄨㄥˊ

1/2

Từ điển phổ thông

khoan dung, rộng lượng, dung thứ

Từ điển Trung-Anh

(1) lenient
(2) tolerant
(3) indulgent
(4) charitable
(5) to forgive

Từ điển phổ thông

khoan dung, rộng lượng, dung thứ

Từ điển Trung-Anh

(1) lenient
(2) tolerant
(3) indulgent
(4) charitable
(5) to forgive